Có 1 kết quả:

人次 rén cì ㄖㄣˊ ㄘˋ

1/1

rén cì ㄖㄣˊ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) person-times
(2) visits
(3) classifier for number of people participating

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0