Có 1 kết quả:
人次 rén cì ㄖㄣˊ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person-times
(2) visits
(3) classifier for number of people participating
(2) visits
(3) classifier for number of people participating
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0